антихудожественный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антихудожественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antihudóžestvennyj |
khoa học | antixudožestvennyj |
Anh | antikhudozhestvenny |
Đức | antichudoschestwenny |
Việt | antikhuđogiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
антихудожественный
Tham khảo[sửa]
- "антихудожественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)