антология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antológija |
khoa học | antologija |
Anh | antologiya |
Đức | antologija |
Việt | antologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
антология gc
Tham khảo[sửa]
- "антология". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)