антрацит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антрацит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antracít |
khoa học | antracit |
Anh | antratsit |
Đức | antrazit |
Việt | antratxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
антрацит gđ
Tham khảo[sửa]
- "антрацит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)