Bước tới nội dung

антрацит

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ɐntrɐˈt͡sɨt]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

антраци́т (antracít)  bđv (gen. антраци́та, nom. số nhiều антраци́ты, gen. số nhiều антраци́тов)

  1. Than antraxit, than gầy.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]