антрекот
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антрекот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antrekót |
khoa học | antrekot |
Anh | antrekot |
Đức | antrekot |
Việt | antrecot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
антрекот gđ (кул.)
Tham khảo[sửa]
- "антрекот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)