Bước tới nội dung

аншлаг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аншлаг

  1. (Sự, bản) Công bố bán hết .
    пьеса идёт с аншлагом — vở kịch rất thành công

Tham khảo

[sửa]