Bước tới nội dung

апеллировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

апеллировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. юр. — chống án, kháng án, kháng cáo, khiếu nại
    апеллировать в Верховый суд — chống án (kháng án, kháng cáo, khiếu nại) lên Tòa án tối cao
  2. (к Д) kêu gọi.
    апеллировать к массам — kêu gọi quần chúng

Tham khảo

[sửa]