апельсиновый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
апельсиновый
- (Thuộc về) Cam; (из апельсинов) [bằng] cam.
- апельсиновая плантация — đồn điền cam
- апельсиновое варенье — mứt cam
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)