аплодисменты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аплодисменты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aplodisménty |
khoa học | aplodismenty |
Anh | aplodismenty |
Đức | aplodismenty |
Việt | aplođixmenty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аплодисменты số nhiều
- (Tràng, tiếng) Vỗ tay.
- продолжительные аплодисменты — [tiếng] vỗ tay hồi lâu
- его речь прерывалась бурными аплодисментыами — diễn văn của ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệt
Tham khảo
[sửa]- "аплодисменты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)