апологет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của апологет
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | apologét |
| khoa học | apologet |
| Anh | apologet |
| Đức | apologet |
| Việt | apologet |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
апологет gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “апологет”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)