апологет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của апологет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apologét |
khoa học | apologet |
Anh | apologet |
Đức | apologet |
Việt | apologet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
апологет gđ
Tham khảo[sửa]
- "апологет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)