Bước tới nội dung

апологет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

апологет

  1. Ngưòi (kẻ) biện hộ.
    апологет капитализма — kẻ biện hộ cho chủ nghĩa tư bản

Tham khảo