аптечка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

аптечка gc

  1. (набор лекарств) bộ thuốc
  2. (шкафчик с лекарствами) tủ thuốc.
    аптечка первой помощи — túi thuốc cấp cứu

Tham khảo[sửa]