аптечка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аптечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aptéčka |
khoa học | aptečka |
Anh | aptechka |
Đức | aptetschka |
Việt | aptetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аптечка gc
- (набор лекарств) bộ thuốc
- (шкафчик с лекарствами) tủ thuốc.
- аптечка первой помощи — túi thuốc cấp cứu
Tham khảo
[sửa]- "аптечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)