арав

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Số đếm tiếng Mông Cổ
 <  9 10 11  > 
    Số đếm : арав (arav)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *harban (mười), cùng gốc với tiếng Buryat арбан (arban), tiếng Kalmyk арвн, tiếng Đông Hương hharon, tiếng Đông Yugur harwan, tiếng Daur xarbeng, tiếng Mogholi آربان.

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

арав

  1. mười.
    Энд арван морь байна.
    End arvan mori baina.
    Đây là mười con ngựa.