арав
Tiếng Mông Cổ[sửa]
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
Số đếm : арав (arav) | ||
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *harban (“mười”), cùng gốc với tiếng Buryat арбан (arban), tiếng Kalmyk арвн (arvn), tiếng Đông Hương hharon, tiếng Đông Yugur harwan, tiếng Daur xarbeng, tiếng Mogholi آربان.
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: arav
Số từ[sửa]
арав
- mười.
- Энд арван морь байна.
- End arvan mori baina.
- Đây là mười con ngựa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- tiếng Mông Cổ links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- tiếng Đông Yugur terms in nonstandard scripts
- tiếng Mogholi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Số
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Số tiếng Mông Cổ