Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Số tiếng Mông Cổ
16 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
Dansk
English
Suomi
Français
Magyar
Íslenska
日本語
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Русский
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Số tiếng Mông Cổ”
Thể loại này chứa 39 trang sau, trên tổng số 39 trang.
А
арав
арван гурав
арван долоо
арван дөрөв
арван ес
арван зургаа
арван мянга
арван найм
арван нэг
арван тав
арван хоёр
Г
гурав
гуч
Д
дал
долоо
дөрөв
дөч
дүнчүүр
Е
ер
ес
Ж
жар
живаа
З
зуун мянга
И
их маш дэлгэмэл
их наяд
их тэрбум
М
маш дэлгэмэл
мянга
Н
найм
ная
наяд
нэг
нэг зуу
С
сая
Т
тав
тави
тэрбум
Х
хоёр
хорь
Thể loại
:
Số
Mục từ tiếng Mông Cổ