арбитражный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

арбитражный

  1. (Thuộc về) Trọng tài.
    арбитражный суд — tòa án trọng tài

Tham khảo[sửa]