арестант
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của арестант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arestánt |
khoa học | arestant |
Anh | arestant |
Đức | arestant |
Việt | arextant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
арестант gđ
Tham khảo[sửa]
- "арестант". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)