арифметика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của арифметика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arifmétika |
khoa học | arifmetika |
Anh | arifmetika |
Đức | arifmetika |
Việt | ariphmetica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
арифметика gc
- Số học.
- учебник арифметикаи — [sách] giáo khoa số học
Tham khảo[sửa]
- "арифметика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)