арифметический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

арифметический

  1. (Thuộc về) Số học.
    арифметическая задача — bài tính số học

Tham khảo[sửa]