армейский
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
армейский
- (Thuộc về) Quân đội, bộ đội.
- армейская дисциплина — kỷ luật quân đội, quân kỷ
- армейский корпус — quân đoàn, binh đoàn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)