артезианский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của артезианский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arteziánskij |
khoa học | artezianskij |
Anh | artezianski |
Đức | artesianski |
Việt | artedianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
артезианский
- (Thuộc về) Giếng phun, actêzi.
- артезианский колодец — giếng phun
- артезианские воды — nước giếng phun, nước actêzi
Tham khảo[sửa]
- "артезианский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)