архитектура
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của архитектура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arhitektúra |
khoa học | arxitektura |
Anh | arkhitektura |
Đức | architektura |
Việt | arkhitectura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
архитектура gc
Tham khảo[sửa]
- "архитектура". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)