kiến trúc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˥ ʨuk˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ tʂṵk˩˧ | kiəŋ˧˥ tʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˩˩ tʂuk˩˩ | kiə̰n˩˧ tʂṵk˩˧ |
Danh từ[sửa]
kiến trúc
- Một ngành nghệ thuật và khoa học về tổ chức sắp xếp không gian, lập hồ sơ thiết kế các công trình kiến trúc.
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: архитектура gc (arhitektúra)
- Tiếng Pháp: architecture gc
- Tiếng Trung Quốc: 建築