Bước tới nội dung

архитектурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

архитектурный

  1. (Thuộc về) Kiến trúc.
    архитектурный институт — trường đại học kiến trúc

Tham khảo

[sửa]