ассимилировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ассимилировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assimilírovat' |
khoa học | assimilirovat' |
Anh | assimilirovat |
Đức | assimilirowat |
Việt | axximilirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ассимилировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Đồng hóa.
Tham khảo[sửa]
- "ассимилировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)