Bước tới nội dung

ассортимент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ассортимент

  1. (подбор) mặt hàng.
    хороший ассортимент товаров — nhiều mặt hàng khác nhau
    расширять ассортимент товаров — mở rộng mặt hàng
  2. (комплект) bộ.

Tham khảo

[sửa]