атом
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của атом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | átom |
khoa học | atom |
Anh | atom |
Đức | atom |
Việt | atom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
атом gđ
Tham khảo[sửa]
- "атом". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)