Bước tới nội dung

аттестация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аттестация gc

  1. (действие) [sự] phê nhận, nhận xét.
  2. (присвоение звания) [sự] phong chức, phong cấp.
  3. (характеристика) [bản, lời] phê nhận, nhận xét.

Tham khảo

[sửa]