Bước tới nội dung

афера

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

афера gc

  1. (Vụ, trò) Áp-phe, gian lận; (тёмное дело) [việc] ám muội, đen tối.
    это просто афера — đó chỉ là một trò gian lận mà thôi

Tham khảo

[sửa]