афера
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của афера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aféra |
khoa học | afera |
Anh | afera |
Đức | afera |
Việt | aphera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]афера gc
- (Vụ, trò) Áp-phe, gian lận; (тёмное дело) [việc] ám muội, đen tối.
- это просто афера — đó chỉ là một trò gian lận mà thôi
Tham khảo
[sửa]- "афера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)