Bước tới nội dung

đen tối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗɛn˧˧ toj˧˥ɗɛŋ˧˥ to̰j˩˧ɗɛŋ˧˧ toj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗɛn˧˥ toj˩˩ɗɛn˧˥˧ to̰j˩˧

Từ tương tự

Tính từ

đen tối

  1. Khó khăn, cực nhục, tưởng chừng như không có lối thoát.
    Thời kì đen tối.
    Đã qua những ngày đen tối.
  2. Mờ ámxấu xa.
    Âm mưu đen tối.

Tham khảo

[sửa]