аэростат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аэростат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aerostát |
khoa học | aèrostat |
Anh | aerostat |
Đức | aerostat |
Việt | aeroxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аэростат gđ
Tham khảo[sửa]
- "аэростат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)