багажник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của багажник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bagážnik |
khoa học | bagažnik |
Anh | bagazhnik |
Đức | bagaschnik |
Việt | bagaginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
багажник gđ
Tham khảo[sửa]
- "багажник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)