Bước tới nội dung

багажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

багажный

  1. (Thuộc về) Hành lý.
    багажная касса — chỗ gửi hành lý
    багажная квитанция — giấy biên nhận hành lý, biên lai hành lý
    багажный вагон — toa hành lý

Tham khảo

[sửa]