базальтовая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của базальтовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bazál'tovaja |
khoa học | bazal'tovaja |
Anh | bazaltovaya |
Đức | basaltowaja |
Việt | badaltovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
базальтовая глина
Tham khảo[sửa]
- "базальтовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)