базарный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

базарный

  1. (Thuộc về) Chợ.
    базарный день — phiên chợ, ngày chợ

Tham khảo[sửa]