бакалейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бакалейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bakaléjnyj |
khoa học | bakalejnyj |
Anh | bakaleyny |
Đức | bakaleiny |
Việt | bacaleiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бакалейный
- (Thuộc về) Thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa.
- бакалейные товары — thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa
- бакалейная лавка — hiệu thực phẩm phụ, cửa hàng thực phẩm tạp hóa
Tham khảo
[sửa]- "бакалейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)