Bước tới nội dung

бакалейный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бакалейный

  1. (Thuộc về) Thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa.
    бакалейные товары — thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa
    бакалейная лавка — hiệu thực phẩm phụ, cửa hàng thực phẩm tạp hóa

Tham khảo

[sửa]