баррикадировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

баррикадировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: забаррикадировать)), ((В))

  1. Đắp chiến lũy, làm ụ chiến đấu, dựng chướng ngại vật.

Tham khảo[sửa]