Bước tới nội dung

барский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

барский

  1. (Thuộc về) Địa chủ, quý tộc.
    барские замашки — cử chỉ (điệu bộ, bộ dạng) quý tộc

Tham khảo

[sửa]