баскетбол
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của баскетбол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | basketból |
khoa học | basketbol |
Anh | basketbol |
Đức | basketbol |
Việt | baxketbol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
баскетбол gđ
Tham khảo[sửa]
- "баскетбол". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)