Bước tới nội dung

бастовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

бастовать Thể chưa hoàn thành

  1. (о рабочих, служащих) bãi công, đình công
  2. (о студентах, учащихся) bãi khóa
  3. (о торговцах) bãi thị.

Tham khảo

[sửa]