bãi công
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaj˧˥ kəwŋ˧˧ | ɓaːj˧˩˨ kəwŋ˧˥ | ɓaːj˨˩˦ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːj˩˧ kəwŋ˧˥ | ɓaːj˧˩ kəwŋ˧˥ | ɓa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧ |
Động từ[sửa]
bãi công
Dịch[sửa]
- Tiếng Pháp: faire la grève
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bãi công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)