Bước tới nội dung

батальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

батальный

  1. (Miêu tả) Chiến trận.
    батальная живопись — hội họa chiến trận

Tham khảo

[sửa]