башенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của башенный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bášennyj |
| khoa học | bašennyj |
| Anh | bashenny |
| Đức | baschenny |
| Việt | basenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
башенный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “башенный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)