Bước tới nội dung

башенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

башенный

  1. (Thuộc về) Tháp, hình tháp.
    башенные часы — đòng hồ tháp
    башенный кран — cần trục tháp
    башенный экскаватор — máy xúc kiểu tháp

Tham khảo

[sửa]