бдение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бдение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bdénije |
khoa học | bdenie |
Anh | bdeniye |
Đức | bdenije |
Việt | bđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бдение gt (книжн.)
Tham khảo
[sửa]- "бдение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)