бдительно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бдительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bdítel'no |
khoa học | bditel'no |
Anh | bditelno |
Đức | bditelno |
Việt | bđitelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
бдительно
- (Một cách) Cảnh giác.
Tham khảo[sửa]
- "бдительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)