беговой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

беговой

  1. (Để) Chay thi, chạy đua.
    бегов|ая лошадь — [con] ngựa đua
    бегов|ая дорожка — đường chạy thi (chạy đua)
    бегов|ые коньки — giày trượt băng chạy thi

Tham khảo[sửa]