Bước tới nội dung

бегство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бегство gt

  1. (побег) [sự] trốn, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát
  2. (из тюрьмы) [sự] vượt ngục.
  3. (поспешное оступление) [cuộc] tháo chạy, rút chạy, đào tẩu.
    обращать в бегство — bức [phải] chạy
    спасаться бегством — bỏ chạy, tháo chạy
    панической бегство — [cuộc] tháo chạy tán loạn, rút chạy tán loạn, hoảng sợ bỏ chạy

Tham khảo

[sửa]