бедренный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бедренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bédrennyj |
khoa học | bedrennyj |
Anh | bedrenny |
Đức | bedrenny |
Việt | beđrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бедренный
Tham khảo[sửa]
- "бедренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)