безделушка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безделушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdelúška |
khoa học | bezdeluška |
Anh | bezdelushka |
Đức | besdeluschka |
Việt | bedđelusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
безделушка gc
- (Đồ) Trang sức nhỏ.
Tham khảo[sửa]
- "безделушка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)