Bước tới nội dung

бездоказательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бездоказательный

  1. Không có chứng cớ, vô căn cứ.
    бездоказательные обвинения — những lời buộc tội vô căn cứ

Tham khảo

[sửa]