vô căn cứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ kan˧˧˧˥jo˧˥ kaŋ˧˥ kɨ̰˩˧jo˧˧ kaŋ˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ kan˧˥˩˩vo˧˥˧ kan˧˥˧ kɨ̰˩˧

Tính từ[sửa]

vô căn cứ

  1. Hoàn toàn không có căn cứ, không có cơ sở gì.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo[sửa]

  • Vô căn cứ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam