безлесный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безлесный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezlésnyj |
khoa học | bezlesnyj |
Anh | bezlesny |
Đức | beslesny |
Việt | bedlexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безлесный
Tham khảo[sửa]
- "безлесный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)