безлошадный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безлошадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezlošádnyj |
khoa học | bezlošadnyj |
Anh | bezloshadny |
Đức | besloschadny |
Việt | bedlosađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безлошадный
- Không có ngựa.
- безлошадное хозяйство — nông hộ không có ngựa
Tham khảo[sửa]
- "безлошадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)